Có 2 kết quả:
新婚夫妇 xīn hūn fū fù ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄣ ㄈㄨ ㄈㄨˋ • 新婚夫婦 xīn hūn fū fù ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄣ ㄈㄨ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newly married couple
(2) newlyweds
(2) newlyweds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newly married couple
(2) newlyweds
(2) newlyweds
Bình luận 0